Máy phát điện Cummins C200D5e 183KVA 200KVA
Hình ảnh máy phát điện Cummins C200D5e
Thông tin chung về máy
|
Loại máy trần
|
Loại máy có vỏ
|
Tên máy
|
Cummins (Cummins Power Generation)
|
|
Model
|
C200D5e
|
|
Xuất xứ
|
India
|
|
Chất lượng
|
Mới 100%, chưa qua sử dụng
|
|
Đáp ứng các tiêu chuẩn
|
ISO9001 or ISO9002., ISO8528, CE, CSA 4215-01, NEMA MG1-22.43
|
|
Độ ổn định điện áp
|
Không quá ± 1% từ không tải đến đầy tải
|
|
Độ ổn định tần số
|
Không quá ± 0.25%
|
|
Kích thước (mm)
|
2656x1100x1658
|
3900x1100x2072
|
Trọng lượng khô (kg)
|
1546
|
1670
|
Công suất, mức tiêu thụ nhiên liệu
|
||||||||
Công suất
|
Công suất dự phòng: 200 kVA (160 kW)
|
Công suất liên tục 183 kVA (146 kW)
|
||||||
Mức tải
|
¼
|
½
|
¾
|
Đủ tải
|
¼
|
½
|
¾
|
Đủ tải
|
Lít/giờ
|
15.1
|
27.4
|
36.8
|
45.3
|
13.9
|
25.5
|
34.5
|
42.3
|
Thông số chi tiết động cơ
|
Công suất dự phòng
|
Công suất liên tục
|
Hãng sản xuất động cơ
|
Cummins
|
|
Model động cơ
|
QSB7G5
|
|
Kiểu động cơ
|
Động cơ Diesel 4 thì, 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
|
|
Công suất động cơ (Gross output, kWm)
|
213
|
182
|
Đường kính x Hành trình piston (mm)
|
107 x 124
|
|
Dung tích xy lanh (Lít)
|
6.69
|
|
Số vòng quay định mức (Vòng /phút)
|
1500
|
|
Số vòng quay tối đa (Vòng /phút)
|
1500+15%
|
|
Tốc độ Piston (m/s)
|
6.2
|
|
Tỉ số nén
|
17.2:1
|
|
Dung tích dầu bôi trơn (lít)
|
15.1-17.4L, có thể thay thế 100%
|
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
|
Bơm cao áp, phun trực tiếp
|
|
Kiểu điều tốc
|
Điện tử
|
|
Hệ thống làm mát
|
Làm mát bằng nước kết hợp quạt gió
|
|
Hệ thống nạp khí
|
Turbo tăng áp & Charge Air Cooled
|
|
Hệ thống xả khí
|
Nhiệt độ khí xả tối đa 5610C, áp suất trả lại tối đa 10,2 kPa
|
|
Nguồn ắc quy khởi động
|
12V DC
|
|
Nguồn nạp ắc quy
|
12V DC 65Amp
|
|
Kiểu lọc nhớt
|
Lọc toàn phần, có thể thay thế
|
|
Kiểu lọc nhiên liệu
|
Lọc toàn phần, có chức năng tách nước, có thể thay thế
|
|
Kiểu lọc gió
|
Lọc gió khô, có thể thay thế
|
Thông số chi tiết đầu phát điện
|
|
Hãng sản xuất đầu phát
|
Cummins (Stamford)
|
Model đầu phát
|
UCI274H
|
Kiểu đầu phát
|
Loại không chổi than, tự kích từ, 1 ổ đỡ, 4 cực
|
Điện áp định mức
|
230/400V
|
Tần số định mức
|
50Hz
|
Hệ số công suất
|
0.8
|
Cấp bảo vệ
|
IP23
|
Cấp cách điện
|
H
|
Thứ tự pha
|
A (U), B (V), C (W)
|
Hệ thống làm mát
|
Làm mát bằng gió đầu trục (IC01)
|
Hệ số TIF
|
< 50 đáp ứng NEMA MG1-22.43
|
Hệ số THF
|
< 2%
|
Thông số chi tiết Bảng điều khiển
|
|
Hãng sản xuất
|
Cummins
|
Model bảng điều khiển
|
PowerComand 1.2
|
Tiêu chuẩn đáp ứng và vượt xa
|
NFPA 110, ISO 8528-4, CE marking, EN 50081-1,2, EN 50082-1,2, ISO 7637-2,
|
Chức năng chính
|
Tự động điều khiển và bảo vệ an toàn cho máy, dạng Auto Start, có thể tùy chọn tự động hoặc không tự động
|
Phím bấm vận hành
|
MANUAL/START/AUTO/STOP
Tương ứng với
Chạy máy bằng tay/ Khởi động máy/ Tự động/ Dừng máy
|
Màn hình hiển thị
|
Hiển thị bằng LCD các thông tin:
Điện áp máy phát từng pha, Dòng điện từng pha, công suất KVA từng pha và tổng cộng, Tần số, Điện áp ắc quy, Thời gian chạy máy, Nhiệt độ động cơ, áp suất dầu bôi trơn..
|
Chức năng bảo vệ máy
|
Có thể hiển thị lỗi bằng LED chỉ thị ngoài màn hình hoặc Code trên màn hình LCD: Lỗi cảnh báo tùy chọn lập trình tín hiệu input, Dừng khẩn cấp, Áp suất nhớt quá thấp, nhiệt độ động cơ quá cao, nhiệt độ nước quá thấp, lỗi cảm biến, Điện áp ắc quy quá cao/thấp, lỗi khởi động, Điện áp ra quá cao/thấp, tần số quá cao/thấp, ...
|
Download thông số kĩ thuật máy phát điện Cummins C200D5e tại đây: Datasheet Cummins C200D5e
Để được tư vấn và báo giá tốt nhất xin liên hệ theo địa chỉ sau: 024.668.270.66 hoặc 0989.248.333
Từ khóa: Cummins 200KVA, Cummins 183KVA, Cummins C200D5e, Cummins QSB7-G5, máy phát điện Cummins 183kva, máy phát điện Cummins 200kva
Từ khóa: Cummins 200KVA, Cummins 183KVA, Cummins C200D5e, Cummins QSB7-G5, máy phát điện Cummins 183kva, máy phát điện Cummins 200kva
Sản phẩm cùng loại (20)